Bước tới nội dung

ветеринарный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

ветеринарный

  1. (Thuộc về) Thú y học, thú y.
    ветеринарный институт — trường đại học thú y
    ветеринарный врач — bác sĩ thú y, thú y sĩ

Tham khảo

[sửa]