вещество
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
{{rus-noun-n-1b|root=веществ}} вещество gt
- Chất, vật chất.
- органическое вещество — chất hữu cơ
- простое вещество — đơn chất
- сложное вещество — phức chất
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)