взамен
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của взамен
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vzamén |
khoa học | vzamen |
Anh | vzamen |
Đức | wsamen |
Việt | vdamen |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
[sửa]взамен
- (Để) Thay vào, thay thế.
- что вы можете дать мне взамен? — anh có thể cho tôi cái gì để thay vào?
- предлог — (Р) [để] thay, thế, thay thế
- дать новую вещь взамен старой — cho đồ mới [để] thay đồ cũ
Tham khảo
[sửa]- "взамен", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)