взвешивать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của взвешивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vzvéšivat' |
khoa học | vzvešivat' |
Anh | vzveshivat |
Đức | wsweschiwat |
Việt | vdvesivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]взвешивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: взвесить)
- Cân.
- перен. — cân nhấc, đắn đo, tính toán lợi hại, đánh giá
- взвесить свои возможности — cân nhắc khả năng của mình
- взвешивать каждое слово — đắn đo (cân nhắc) từng lời
- взвесив все обстоятельства... — sau khi cân nhắc toàn bộ hoàn cảnh..., sau khi xem xét toàn bộ tình hình...
Tham khảo
[sửa]- "взвешивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)