взвешивать
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Động từ[sửa]
взвешивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: взвесить)
- Cân.
- перен. — cân nhấc, đắn đo, tính toán lợi hại, đánh giá
- взвесить свои возможности — cân nhắc khả năng của mình
- взвешивать каждое слово — đắn đo (cân nhắc) từng lời
- взвесив все обстоятельства... — sau khi cân nhắc toàn bộ hoàn cảnh..., sau khi xem xét toàn bộ tình hình...
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)