взвинчивать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của взвинчивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vzvínčivat' |
khoa học | vzvinčivat' |
Anh | vzvinchivat |
Đức | wswintschiwat |
Việt | vdvintrivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]взвинчивать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: взвинтить)), ((В))
- Kích động, làm căng thẳng.
- взвинчивать себе нервы — kích động thần kinh của mình
- .
- взвинчивать цены — tăng giá vọt lên
- взвинчивать темп — спорт. — rút, tăng tốc độ
Tham khảo
[sửa]- "взвинчивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)