взводить
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Động từ[sửa]
взводить Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: взвести) ‚(В)
- (приписывать кому-л. что-л. ) đặt điều, vu cáo, vu khống, vu oan, vu thác, vu.
- взводить клевету на кого-л. — đặt điều vu khống ai
- взводить обвинение на кого-л. — đặt điều vu cáo ai
- .
- взводить курок — lên cò súng
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)