Bước tới nội dung

взимать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

взимать Thể chưa hoàn thành ((В))

  1. Thu, lấy.
    взимать налоги — thu thuế, đánh thuế
    взимать штраф — bắt phạt, phạt

Tham khảo

[sửa]