взлётно-посадочный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của взлётно-посадочный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vzljotnoposádočnyj |
khoa học | vzlëtno-posadočnyj |
Anh | vzlyotnoposadochny |
Đức | wsljotnoposadotschny |
Việt | vdliotnopoxađotrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]взлётно-посадочный (ав.)
- (Để) Cất cánh.
- взлётно-посадочная полоса — đường băng [cất và hạ cánh]
Tham khảo
[sửa]- "взлётно-посадочный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)