взморье
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của взморье
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vzmór'e |
khoa học | vzmor'e |
Anh | vzmore |
Đức | wsmore |
Việt | vdmore |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
взморье gt
Tham khảo[sửa]
- "взморье", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)