взрослеть
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của взрослеть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vzroslét' |
khoa học | vzroslet' |
Anh | vzroslet |
Đức | wsroslet |
Việt | vdroxlet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
взрослеть Thể chưa hoàn thành (thông tục)
Tham khảo[sửa]
- "взрослеть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)