Bước tới nội dung

взывать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

взывать Thể chưa hoàn thành (,(к Д, о П))

  1. Kêu, kêu gọi.
    взывать к чьей-л. совести — kêu gọi lương tâm của ai
    взывать к справедливости — kêu gọi công lý
    взывать о помощи — kêu cứu, hô cứu

Tham khảo

[sửa]