Bước tới nội dung

виданный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

виданный (thông tục)

  1. :
    виданное ли это дело? — = đời thuở nhà ai lại như thế chứ?

Tham khảo

[sửa]