виданный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của виданный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vídannyj |
khoa học | vidannyj |
Anh | vidanny |
Đức | widanny |
Việt | viđanny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]виданный (thông tục)
- :
- виданное ли это дело? — = đời thuở nhà ai lại như thế chứ?
Tham khảo
[sửa]- "виданный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)