викторина
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của викторина
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | viktorína |
khoa học | viktorina |
Anh | viktorina |
Đức | wiktorina |
Việt | victorina |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
викторина gc
- (Cuộc) Thi đố.
Tham khảo[sửa]
- "викторина", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)