Bước tới nội dung

винегрет

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

винегрет

  1. (кушанье) [món] xà lách dầu dấm, vi-ne-grét.
    перен. (thông tục) — [mớ] hổ lốn, hỗn tạp, tạp nhạp, pha tạp

Tham khảo

[sửa]