Bước tới nội dung

виноградный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

виноградный

  1. (Thuộc về) Nho; (из винограда) [bằng] nho.
    виноградное вино — rượu nho, rượu vang, rượu bồ đào
    виноградная косточка — hạt nho
    виноградный сахар — đường nho

Tham khảo

[sửa]