винодельческий
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của винодельческий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vinodél'českij |
khoa học | vinodel'českij |
Anh | vinodelcheski |
Đức | winodeltscheski |
Việt | vinođeltrexki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
винодельческий
Tham khảo[sửa]
- "винодельческий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)