Bước tới nội dung

винтик

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

винтик

  1. Đinh vít nhỏ, đinh ốc nhỏ, vít nhỏ.
  2. .
    у него — [в голове] винтика не хватает — nó gàn dở lắm, nó ngốc thật

Tham khảo

[sửa]