Bước tới nội dung

винтовой

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

винтовой

  1. (спиральный) [có hình] xoắn ốc, xoáy trôn ốc.
    винтовая лестница — thang gác xoáy trôn ốc
    винтовая нарезка — đường xoắn ốc
  2. (о самолёте) [có] cánh quạt, chong chóng
  3. (о судне) [có] chân vịt.

Tham khảo

[sửa]