висок
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của висок
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | visók |
khoa học | visok |
Anh | visok |
Đức | wisok |
Việt | vixoc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
висок gđ
Tham khảo[sửa]
- "висок". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)