Bước tới nội dung

висячий

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

висячий

  1. Treo.
    висячий мост — cầu treo
    висячий замок — khóa treo

Tham khảo

[sửa]