Bước tới nội dung

витать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

витать Thể chưa hoàn thành

  1. Bay bổng.
    витать в облаках — mơ mơ màng màng, mơ mòng, mơ mộng

Tham khảo

[sửa]