вишня
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của вишня
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | víšnja |
khoa học | višnja |
Anh | vishnya |
Đức | wischnja |
Việt | visnia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]вишня gc
Tham khảo
[sửa]- "вишня", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)