вкладыш
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của вкладыш
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vkládyš |
khoa học | vkladyš |
Anh | vkladysh |
Đức | wkladysch |
Việt | vclađys |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]вкладыш gđ
- (добавочный лист) phụ trương
- (в документ) [tờ] giấy đóng thêm vào, giấy kèm vào.
- тех. — cái máng lót, ống lót
Tham khảo
[sửa]- "вкладыш", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)