вколачивать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của вколачивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vkoláčivat' |
khoa học | vkolačivat' |
Anh | vkolachivat |
Đức | wkolatschiwat |
Việt | vcolatrivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
вколачивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: вколотить) ‚(В)
- Đóng... vào.
- вколачивать кол в землю — đóng cọc xuống dất
Tham khảo[sửa]
- "вколачивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)