Bước tới nội dung

вколачивать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

вколачивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: вколотить) ‚(В)

  1. Đóng... vào.
    вколачивать кол в землю — đóng cọc xuống dất

Tham khảo

[sửa]