Bước tới nội dung

вконец

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

вконец перен.,разг.

  1. Hoàn toàn, đến cùng, hẳn.
    вконец отчаявшись... — hoàn toàn thất vọng..., mất hết hy vọng..., tuyệt vọng
    вконец измучееный — mệt nhoài, mệt lử, mệt bở hơi tai, mệt lử cò bợ

Tham khảo

[sửa]