вкусный
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của вкусный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vkúsnyj |
khoa học | vkusnyj |
Anh | vkusny |
Đức | wkusny |
Việt | vcuxny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga. |
Tính từ[sửa]
вкусный
Tham khảo[sửa]
- "вкусный". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)