ngon lành
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋɔn˧˧ la̤jŋ˨˩ | ŋɔŋ˧˥ lan˧˧ | ŋɔŋ˧˧ lan˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋɔn˧˥ lajŋ˧˧ | ŋɔn˧˥˧ lajŋ˧˧ |
Tính từ[sửa]
ngon lành
- Như ngon
- Món ăn ngon lành.
- Giấc ngủ ngon lành.
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "ngon lành". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)