ngon lành
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋɔn˧˧ la̤jŋ˨˩ | ŋɔŋ˧˥ lan˧˧ | ŋɔŋ˧˧ lan˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋɔn˧˥ lajŋ˧˧ | ŋɔn˧˥˧ lajŋ˧˧ |
Tính từ
[sửa]- Như ngon.
- Món ăn ngon lành.
- Giấc ngủ ngon lành.
Tham khảo
[sửa]- "ngon lành", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)