Bước tới nội dung

вкушать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

вкушать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: вкусить)), ((В, Р))

  1. Nếm, nếm mùi.
    вкушать радость — nếm mùi sung sướng

Tham khảo

[sửa]