Bước tới nội dung

влачить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

влачить Thể chưa hoàn thành ((В) уст.)

  1. Kéo lê, kéo lệt xệt.
    влачить жалкое существование — kéo lê cuộc đời khổ ải, sống lay lắt, sống vất vưởng, sống cực khổ

Tham khảo

[sửa]