Bước tới nội dung

lệt xệt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lḛʔt˨˩ sḛʔt˨˩lḛt˨˨ sḛt˨˨ləːt˨˩˨ səːt˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
let˨˨ set˨˨lḛt˨˨ sḛt˨˨

Định nghĩa

[sửa]

lệt xệt

  1. Tiếng giày dép kéo lê hoặc tiếng một chất quánh đang sôi.
    Bột sôi lệt xệt.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]