влечь
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Động từ
[sửa]влечь Hoàn thành (,(В))
- книжн. — (мащить) kéo, kéo lê
- (привлекать) hấp dẫn, quyến rũ, lôi cuốn, thu hút.
- меня влечьчёт к морю — tôi rất thích biển
- его влечьчёт к музыке — anh ấy ham thích âm nhạc
- его влечьчёт к этой работе — việc này làm cho nó ham thích
- .
- влечь за собой что-л. — có hậu quả gì
Tham khảo
[sửa]- "влечь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)