влюблённый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Tính từ[sửa]

влюблённый

  1. Yêu dấu, yêu đương, yêu thương, yêu, phải lòng, có tình.
    влюблённый взгляд — cái nhìn yêu thương
    быть влюблённым в кого-л. — yêu ai
    в знач. сущ. м. — người yêu, người phải lòng

Tham khảo[sửa]