вместилище
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của вместилище
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vmestílišče |
khoa học | vmestilišče |
Anh | vmestilishche |
Đức | wmestilischtsche |
Việt | vmextilise |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
вместилище gt
Tham khảo[sửa]
- "вместилище", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)