внакладку
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của внакладку
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vnakládku |
khoa học | vnakladku |
Anh | vnakladku |
Đức | wnakladku |
Việt | vnaclađcu |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ[sửa]
внакладку (thông tục)
- :
- пить чай внакладку — uống chè khuấy đường
Tham khảo[sửa]
- "внакладку", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)