внеплановый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của внеплановый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vneplánovyj |
khoa học | vneplanovyj |
Anh | vneplanovy |
Đức | wneplanowy |
Việt | vneplanovy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]внеплановый
- Ngoài kế hoạch.
- внеплановое задание — nhiệm vị ngoài kế hoạch
- внеплановый расход — khoản chi tiêu ngoài kế hoạch
Tham khảo
[sửa]- "внеплановый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)