Bước tới nội dung

внеплановый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

внеплановый

  1. Ngoài kế hoạch.
    внеплановое задание — nhiệm vị ngoài kế hoạch
    внеплановый расход — khoản chi tiêu ngoài kế hoạch

Tham khảo

[sửa]