внимать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của внимать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vnimát' |
khoa học | vnimat' |
Anh | vnimat |
Đức | wnimat |
Việt | vnimat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
внимать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: внять) ‚(Д) поэт.
- Làm theo, chiều theo, nghe theo.
- внимать голосу рассудка — nghe theo lẽ phải
- внимать мольбам — chiều theo lời cầu xin
Tham khảo[sửa]
- "внимать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)