внутиатомный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của внутиатомный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vnutiátomnyj |
khoa học | vnutiatomnyj |
Anh | vnutiatomny |
Đức | wnutiatomny |
Việt | vnutiatomny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]внутиатомный
- Nội nguyên tử, trong nguyên tử.
- внутиатомная энергия — năg lượng nội nguyên tử (trong nguyên tử)
Tham khảo
[sửa]- "внутиатомный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)