внутиатомный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

внутиатомный

  1. Nội nguyên tử, trong nguyên tử.
    внутиатомная энергия — năg lượng nội nguyên tử (trong nguyên tử)

Tham khảo[sửa]