Bước tới nội dung

внутренне

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

внутренне

  1. Trong thâm tâm, trong lòng, trong nội tâm, trong ý nghĩ, thầm.
    внутренне почувствовать — trong thâm tâm cảm thấy
    быть внутренне готовым к чему-л. — trong thâm tâm đã sẵn sàng làm việc gì

Tham khảo

[sửa]