Bước tới nội dung

внутрипартийный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

внутрипартийный

  1. Trong đảng, nội bộ đảng.
    внутрипартийная демократия — dân chủ trong đảng, dân chủ nội bộ đảng

Tham khảo

[sửa]