Bước tới nội dung

внутриполитический

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

внутриполитический

  1. (Thuộc về) Chính trị trong nước, nội chính, nội trị, đối nội.
    внутриполитическая обстановка — tình hình chính trị trong nước, tình hình nội chính

Tham khảo

[sửa]