внучата
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của внучата
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vnučáta |
khoa học | vnučata |
Anh | vnuchata |
Đức | wnutschata |
Việt | vnutrata |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
внучата số nhiều
- Các cháu (của ông, bà).
Tham khảo[sửa]
- "внучата", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)