вовлечение
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của вовлечение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vovlečénije |
khoa học | vovlečenie |
Anh | vovlecheniye |
Đức | wowletschenije |
Việt | vovletreniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]вовлечение gt
Tham khảo
[sửa]- "вовлечение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)