вогнать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của вогнать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vognát' |
khoa học | vognat' |
Anh | vognat |
Đức | wognat |
Việt | vognat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
вогнать Hoàn thành
- Xem вгонять
Tham khảo[sửa]
- "вогнать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)