вгонять

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

вгонять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: вогнать) ‚(В в В)

  1. (заставить войти, загнать) lùa... vào, dồn... vào, xua... vào.
  2. (thông tục)(вбивать) đóng. . . vào
  3. .
    вогнать кого-л. в краску — làm ai đỏ mặt, làm ai ngượng chín người
    вогнать кого-л. в пот — bắt ai làm việc đổ mồ hôi sôi nước mắt

Tham khảo[sửa]