водобоязнь
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của водобоязнь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vodobojázn' |
khoa học | vodobojazn' |
Anh | vodoboyazn |
Đức | wodobojasn |
Việt | vođoboiadn |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
водобоязнь gc
Tham khảo[sửa]
- "водобоязнь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)