водолечение
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của водолечение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vodolečénije |
khoa học | vodolečenie |
Anh | vodolecheniye |
Đức | wodoletschenije |
Việt | vođoletreniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
водолечение gt
Tham khảo[sửa]
- "водолечение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)