liệu pháp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
liə̰ʔw˨˩ faːp˧˥liə̰w˨˨ fa̰ːp˩˧liəw˨˩˨ faːp˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
liəw˨˨ faːp˩˩liə̰w˨˨ faːp˩˩liə̰w˨˨ fa̰ːp˩˧

Danh từ[sửa]

liệu pháp

  1. Phương pháp chữa bệnh.
    Liệu pháp châm cứu.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]