водоснабжение
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của водоснабжение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vodosnabžénije |
khoa học | vodosnabženie |
Anh | vodosnabzheniye |
Đức | wodosnabschenije |
Việt | vođoxnabgieniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
водоснабжение gt
Tham khảo[sửa]
- "водоснабжение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)