возвести
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của возвести
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vozvestí |
khoa học | vozvesti |
Anh | vozvesti |
Đức | woswesti |
Việt | vodvexti |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]возвести Hoàn thành
- Xem возводить
Tham khảo
[sửa]- "возвести", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)