возводить
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của возводить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vozvodít' |
khoa học | vozvodit' |
Anh | vozvodit |
Đức | woswodit |
Việt | vodvođit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]возводить Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: возвести)), ((В))
- (сооружать) xây, dựng, xây dựng.
- перен. — đưa lên, phong
- возводить в принцип, в систему — đề lên (đưa lên thành) nguyên tắc, hệ thống
- мат. — nâng lên
- возводить что-л. в квадрат — nâng cái gì lên bình phương, nâng cái gì lên lũy thừa bậc hai
- возводить что-л. в куб — nâng cái gì lên lập phương, nâng cái gì lên lũy thừa bậc ba
- возводить что-л. в четвёртую степень — nâng cái gì lên lũy thừa bậc bốn
- :
- возводить клевету на кого-л. — vu khống ai
- возводить обвинение на кого-л. — buộc tội ai
- .
- возводить кого-л. на престол, на трон — đưa ai lên ngôi, phong vương
Tham khảo
[sửa]- "возводить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)